giải thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải thể+ verb
- to disintegrate, to disband
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải thể"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải thể":
giai thoại giải thể giải thoát giới thiệu - Những từ có chứa "giải thể" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 622